迪伦 dí lún
volume volume

Từ hán việt: 【địch luân】

Đọc nhanh: 迪伦 (địch luân). Ý nghĩa là: Dylan. Ví dụ : - 你在找迪伦 Bạn đang tìm kiếm Dylan?. - 你在伤害迪伦 Bạn đang làm tổn thương Dylan.. - 俩人都叫迪伦 Cả hai đều tên là Dylan.

Ý Nghĩa của "迪伦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迪伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dylan

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài zhǎo 迪伦 dílún

    - Bạn đang tìm kiếm Dylan?

  • volume volume

    - zài 伤害 shānghài 迪伦 dílún

    - Bạn đang làm tổn thương Dylan.

  • volume volume

    - liǎ rén dōu jiào 迪伦 dílún

    - Cả hai đều tên là Dylan.

  • volume volume

    - zhè 迪伦 dílún 有关 yǒuguān

    - Đây là về Dylan.

  • volume volume

    - 迪伦 dílún shuō le 什么 shénme

    - Dylan đã nói gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪伦

  • volume volume

    - zài 伤害 shānghài 迪伦 dílún

    - Bạn đang làm tổn thương Dylan.

  • volume volume

    - shuō jiào 哈迪斯 hǎdísī

    - Anh ta nói tên anh ta là Hades.

  • volume volume

    - zài zhǎo 迪伦 dílún

    - Bạn đang tìm kiếm Dylan?

  • volume volume

    - zhè 迪伦 dílún 有关 yǒuguān

    - Đây là về Dylan.

  • volume volume

    - liǎ rén dōu jiào 迪伦 dílún

    - Cả hai đều tên là Dylan.

  • volume volume

    - 迪伦 dílún shuō le 什么 shénme

    - Dylan đã nói gì?

  • volume volume

    - 伦敦 lúndūn 运输 yùnshū 公司 gōngsī zài 交通 jiāotōng 高峰 gāofēng shí jiān 增开 zēngkāi 加班 jiābān 列车 lièchē

    - Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.

  • volume volume

    - 伦理学 lúnlǐxué shì 哲学 zhéxué de 分科 fēnkē

    - Luân lí học là một nhánh của triết học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOP (人人心)
    • Bảng mã:U+4F26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao