Đọc nhanh: 连袜裤 (liên miệt khố). Ý nghĩa là: Quần liền tất (vớ).
连袜裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần liền tất (vớ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连袜裤
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袜›
裤›
连›