Đọc nhanh: 连袜便鞋 (liên miệt tiện hài). Ý nghĩa là: Giày vải liền tất.
连袜便鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày vải liền tất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连袜便鞋
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 她 连 给 最穷 的 乞丐 一个 便士 都 舍不得
- Cô ấy ngay cả không chịu cho một xu cũng ngại cho tên ăn xin nghèo nhất.
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
袜›
连›
鞋›