Đọc nhanh: 连续函数 (liên tục hàm số). Ý nghĩa là: chức năng liên tục.
连续函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chức năng liên tục
continuous function
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连续函数
- 我们 连续 工作 了 八个 小时
- Chúng tôi đã làm việc liên tục 8 giờ.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 她 已 连续 三年 获得 冠军
- Cô ấy đã giành chức vô địch ba năm liên tiếp.
- 他 连续 工作 了 一整天 也 不 觉得 劳倦
- anh ấy làm liên tục cả ngày trời cũng không cảm thấy mệt mỏi.
- 他 连续 三年 获得 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận học bổng liên tục trong ba năm.
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
- 她 连续 读 了 三 本书
- Cô ấy đã đọc liên tục ba cuốn sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
数›
续›
连›