连环图 liánhuán tú
volume volume

Từ hán việt: 【liên hoàn đồ】

Đọc nhanh: 连环图 (liên hoàn đồ). Ý nghĩa là: truyện tranh.

Ý Nghĩa của "连环图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连环图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. truyện tranh

comic strip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连环图

  • volume volume

    - 连环计 liánhuánjì

    - liên hoàn kế.

  • volume volume

    - 连环 liánhuán suǒ

    - vòng nọ nối vòng kia.

  • volume volume

    - 连环保 liánhuánbǎo

    - bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).

  • volume volume

    - 连环画 liánhuánhuà

    - tranh liên hoàn.

  • volume volume

    - 连环 liánhuán zhài

    - nợ liên tục.

  • volume volume

    - jiù 像是 xiàngshì 开膛手 kāitángshǒu 杰克 jiékè 19 世纪 shìjì 伦敦 lúndūn 连环 liánhuán 杀手 shāshǒu

    - Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.

  • volume volume

    - shì 连环 liánhuán 杀手 shāshǒu

    - Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng chá dào 路易斯安那州 lùyìsīānnàzhōu 连环 liánhuán 强奸犯 qiángjiānfàn de DNA

    - CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao