连环 liánhuán
volume volume

Từ hán việt: 【liên hoàn】

Đọc nhanh: 连环 (liên hoàn). Ý nghĩa là: liên hoàn; liên tục (cái này tiếp cái kia). Ví dụ : - 连环计。 liên hoàn kế.. - 连环画。 tranh liên hoàn.. - 连环锁。 vòng nọ nối vòng kia.

Ý Nghĩa của "连环" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liên hoàn; liên tục (cái này tiếp cái kia)

一个套着一个的一串环, 比喻一个接着一个互相关联的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 连环计 liánhuánjì

    - liên hoàn kế.

  • volume volume

    - 连环画 liánhuánhuà

    - tranh liên hoàn.

  • volume volume

    - 连环 liánhuán suǒ

    - vòng nọ nối vòng kia.

  • volume volume

    - 连环保 liánhuánbǎo

    - bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).

  • volume volume

    - 连环 liánhuán zhài

    - nợ liên tục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连环

  • volume volume

    - 连环计 liánhuánjì

    - liên hoàn kế.

  • volume volume

    - 连环 liánhuán suǒ

    - vòng nọ nối vòng kia.

  • volume volume

    - 连环保 liánhuánbǎo

    - bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).

  • volume volume

    - 连环画 liánhuánhuà

    - tranh liên hoàn.

  • volume volume

    - 连环 liánhuán zhài

    - nợ liên tục.

  • volume volume

    - jiù 像是 xiàngshì 开膛手 kāitángshǒu 杰克 jiékè 19 世纪 shìjì 伦敦 lúndūn 连环 liánhuán 杀手 shāshǒu

    - Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.

  • volume volume

    - shì 连环 liánhuán 杀手 shāshǒu

    - Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng chá dào 路易斯安那州 lùyìsīānnàzhōu 连环 liánhuán 强奸犯 qiángjiānfàn de DNA

    - CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao