Đọc nhanh: 连声 (liên thanh). Ý nghĩa là: không ngớt lời; liên thanh. Ví dụ : - 连声称赞。 không ngớt lời khen ngợi.. - 连声答应。 trả lời không ngớt.
连声 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không ngớt lời; liên thanh
一声紧接一声
- 连声 称赞
- không ngớt lời khen ngợi.
- 连声 答应
- trả lời không ngớt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连声
- 连声 称叹
- ngợi khen không ngớt.
- 连声称好
- Luôn miệng khen hay.
- 连声 称赞
- không ngớt lời khen ngợi.
- 连声 答应
- trả lời không ngớt.
- 连声 应诺
- liên tục nhận lời.
- 连珠 似的 机枪 声
- âm thanh liên hồi như tiếng súng.
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
- 她 用 毫无 表情 的 声调 回答 问题 , 甚至 连 眼睛 都 不 抬起
- Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
连›