连锁 liánsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【liên toả】

Đọc nhanh: 连锁 (liên toả). Ý nghĩa là: chuỗi; hệ thống; dây chuyền; mắc xích. Ví dụ : - 这是一个连锁反应。 Đây là một phản ứng dây chuyền.. - 这种连锁关系很难打破。 Mối quan hệ mắc xích này rất khó phá vỡ.. - 他们遇到了连锁问题。 Họ gặp phải vấn đề dây chuyền.

Ý Nghĩa của "连锁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

连锁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuỗi; hệ thống; dây chuyền; mắc xích

一环扣一环,像锁链似的,形容连续不断

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 连锁反应 liánsuǒfǎnyìng

    - Đây là một phản ứng dây chuyền.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 连锁 liánsuǒ 关系 guānxì 很难 hěnnán 打破 dǎpò

    - Mối quan hệ mắc xích này rất khó phá vỡ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遇到 yùdào le 连锁 liánsuǒ 问题 wèntí

    - Họ gặp phải vấn đề dây chuyền.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连锁

  • volume volume

    - 连环 liánhuán suǒ

    - vòng nọ nối vòng kia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遇到 yùdào le 连锁 liánsuǒ 问题 wèntí

    - Họ gặp phải vấn đề dây chuyền.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 连锁反应 liánsuǒfǎnyìng

    - Đây là một phản ứng dây chuyền.

  • volume volume

    - 贝纳通 bèinàtōng 服装 fúzhuāng 还是 háishì 山姆 shānmǔ · 古迪 gǔdí 音乐 yīnyuè 连锁 liánsuǒ

    - Benetton hay sam goody?

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 连锁 liánsuǒ 关系 guānxì 很难 hěnnán 打破 dǎpò

    - Mối quan hệ mắc xích này rất khó phá vỡ.

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 打击 dǎjī

    - đả kích liên tục

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì 山姆 shānmǔ 古迪 gǔdí 商店 shāngdiàn de 特卖 tèmài 结束 jiéshù le ?( 音乐 yīnyuè CD 连锁店 liánsuǒdiàn

    - Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?

  • volume volume

    - 商品 shāngpǐn 市场 shìchǎng 扩大 kuòdà le jiù huì 引起 yǐnqǐ 工业生产 gōngyèshēngchǎn de 连锁反应 liánsuǒfǎnyìng

    - thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao