连城县 liánchéng xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【liên thành huyện】

Đọc nhanh: 连城县 (liên thành huyện). Ý nghĩa là: Quận Liancheng ở Longyan 龍岩 | 龙岩, Phúc Kiến.

Ý Nghĩa của "连城县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Liancheng ở Longyan 龍岩 | 龙岩, Phúc Kiến

Liancheng county in Longyan 龍岩|龙岩, Fujian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连城县

  • volume volume

    - xīn 同学 tóngxué 来自 láizì 一个 yígè xiǎo 县城 xiànchéng

    - Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 特指 tèzhǐ 连结 liánjié 城市 chéngshì 县镇 xiànzhèn de 公用 gōngyòng 道路 dàolù

    - Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.

  • volume volume

    - 乡长 xiāngcháng 接到 jiēdào 通知 tōngzhī 连夜 liányè gǎn 进城 jìnchéng

    - Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.

  • volume volume

    - 长城 chángchéng 连亘 liángèn 万里 wànlǐ

    - trường thành nối liền nhau dài vạn dặm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小城 xiǎochéng shì 县治 xiànzhì 人口 rénkǒu duō

    - Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - thành phố này gần đây mưa liên miên

  • volume volume

    - 筠连 yúnlián shì xiàn

    - Quân Liên là một huyện.

  • volume volume

    - mǎi de 东西 dōngxī 价值连城 jiàzhíliánchéng

    - Những đồ anh ấy mua đều rất có giá trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao