Đọc nhanh: 连城县 (liên thành huyện). Ý nghĩa là: Quận Liancheng ở Longyan 龍岩 | 龙岩, Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Liancheng ở Longyan 龍岩 | 龙岩, Phúc Kiến
Liancheng county in Longyan 龍岩|龙岩, Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连城县
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 长城 连亘 万里
- trường thành nối liền nhau dài vạn dặm.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 这个 城市 最近 一直 阴雨连绵
- thành phố này gần đây mưa liên miên
- 筠连 是 个 县
- Quân Liên là một huyện.
- 他 买 的 东西 价值连城
- Những đồ anh ấy mua đều rất có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
城›
连›