Đọc nhanh: 连江县 (liên giang huyện). Ý nghĩa là: Quận Lệ Giang ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến, Quận Lienchiang của Đài Loan, tức là quần đảo Matsu 馬祖列島 | 马祖列岛.
✪ 1. Quận Lệ Giang ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến
Lianjiang county in Fuzhou 福州 [Fu2 zhōu], Fujian
✪ 2. Quận Lienchiang của Đài Loan, tức là quần đảo Matsu 馬祖列島 | 马祖列岛
Lienchiang county of Taiwan, i.e. the Matsu Islands 馬祖列島|马祖列岛 [Mǎ zǔ Liè dǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连江县
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 长江大桥 把 南北 交通 连贯起来 了
- cầu Trường Giang đã nối liền đường giao thông hai vùng Nam Bắc.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 筠连 是 个 县
- Quân Liên là một huyện.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
江›
连›