Đọc nhanh: 违碍 (vi ngại). Ý nghĩa là: phạm huý. Ví dụ : - 违碍字句 câu chữ phạm huý
违碍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạm huý
指触犯反动统治者的忌讳的
- 违碍 字句
- câu chữ phạm huý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违碍
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 违碍 字句
- câu chữ phạm huý
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 他 因为 违反纪律 而 被 处分
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.
- 久违 了 , 这 几年 您 上 哪儿 去 啦
- lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碍›
违›