违戾 wéi lì
volume volume

Từ hán việt: 【vi lệ】

Đọc nhanh: 违戾 (vi lệ). Ý nghĩa là: trở về, vi phạm.

Ý Nghĩa của "违戾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

违戾 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trở về

to go against

✪ 2. vi phạm

to violate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违戾

  • volume volume

    - yīn 违纪 wéijì bèi 处分 chǔfèn

    - Anh ấy bị kỷ luật vì vi phạm kỷ luật.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 契约 qìyuē 条款 tiáokuǎn

    - Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 公司 gōngsī de 保密 bǎomì 协议 xiéyì

    - Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 交通规则 jiāotōngguīzé

    - Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo duì 违规行为 wéiguīxíngwéi 采取 cǎiqǔ le 处置 chǔzhì

    - Lãnh đạo đã trừng trị hành vi vi phạm.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 规定 guīdìng

    - Anh ấy đã vi phạm quy định.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 学校 xuéxiào de 规定 guīdìng

    - Anh ấy đã vi phạm quy định của trường học.

  • volume volume

    - 违背 wéibèi le 父母 fùmǔ de 意愿 yìyuàn

    - Anh ấy đã làm trái ý nguyện của bố mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Lì , Liè
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丶フ一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSIK (竹尸戈大)
    • Bảng mã:U+623E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
    • Bảng mã:U+8FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao