Đọc nhanh: 违例 (vi lệ). Ý nghĩa là: trái lệ.
违例 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái lệ
违反规定条例
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 交 例规
- nộp tiền của theo kiểu cũ.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 领导 对 违规行为 采取 了 处置
- Lãnh đạo đã trừng trị hành vi vi phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
违›