Đọc nhanh: 连镳并轸 (liên tiêu tịnh chẩn). Ý nghĩa là: (văn học) dây cương với nhau và mức độ toa xe (thành ngữ); bám sát chính xác nhau, chạy cổ và cổ.
连镳并轸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) dây cương với nhau và mức độ toa xe (thành ngữ); bám sát chính xác nhau
lit. reins together and carriages level (idiom); keeping exactly abreast of one another
✪ 2. chạy cổ và cổ
running neck and neck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连镳并轸
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 这 封信 连同 礼物 一并 寄出
- Bức thư này cùng với món quà đã được gửi đi.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
并›
轸›
连›
镳›