Đọc nhanh: 胞浆 (bào tương). Ý nghĩa là: tế bào chất.
胞浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tế bào chất
cytoplasm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胞浆
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 告 全国同胞 书
- đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 她 帮 她 弟弟 生 下 三胞胎
- Cô sinh ba cho anh trai mình.
- 女同胞 的 代表 貌似 是 你 了
- Vậy bạn là phụ nữ.
- 回国 侨胞 , 一到 西贡 就 觉得 耳目一新
- kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.
- 在 国外 辛苦 半生 的 侨胞 第一次 尝到 祖国 的 温暖
- kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
胞›