Đọc nhanh: 远扬 (viễn dương). Ý nghĩa là: truyền xa; bay xa; lan truyền; truyền rộng (thanh danh, danh tiếng). Ví dụ : - 臭名远扬 tiếng xấu bay xa. - 声威远扬 uy danh lan truyền
远扬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền xa; bay xa; lan truyền; truyền rộng (thanh danh, danh tiếng)
(名声等) 传播很远
- 臭名远扬
- tiếng xấu bay xa
- 声威 远扬
- uy danh lan truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远扬
- 臭名远扬
- tiếng xấu bay xa
- 秽闻 远扬
- tiếng xấu đồn xa
- 声威 远扬
- uy danh lan truyền
- 臭名远扬
- Tiếng xấu loan xa.
- 扬帆远航
- giương buồm ra khơi
- 扬帆远航
- giương buồm đi xa.
- 渔民 扬帆远航
- Ngư dân căng buồm ra khơi.
- 老师 是 风 , 在 你 顺水 扬帆远航 时 , 助 你 乘风破浪
- Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›
远›