远扬 yuǎnyáng
volume volume

Từ hán việt: 【viễn dương】

Đọc nhanh: 远扬 (viễn dương). Ý nghĩa là: truyền xa; bay xa; lan truyền; truyền rộng (thanh danh, danh tiếng). Ví dụ : - 臭名远扬 tiếng xấu bay xa. - 声威远扬 uy danh lan truyền

Ý Nghĩa của "远扬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远扬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. truyền xa; bay xa; lan truyền; truyền rộng (thanh danh, danh tiếng)

(名声等) 传播很远

Ví dụ:
  • volume volume

    - 臭名远扬 chòumíngyuǎnyáng

    - tiếng xấu bay xa

  • volume volume

    - 声威 shēngwēi 远扬 yuǎnyáng

    - uy danh lan truyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远扬

  • volume volume

    - 臭名远扬 chòumíngyuǎnyáng

    - tiếng xấu bay xa

  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 远扬 yuǎnyáng

    - tiếng xấu đồn xa

  • volume volume

    - 声威 shēngwēi 远扬 yuǎnyáng

    - uy danh lan truyền

  • volume volume

    - 臭名远扬 chòumíngyuǎnyáng

    - Tiếng xấu loan xa.

  • volume volume

    - 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - giương buồm ra khơi

  • volume volume

    - 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - giương buồm đi xa.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - Ngư dân căng buồm ra khơi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shì fēng zài 顺水 shùnshuǐ 扬帆远航 yángfānyuǎnháng shí zhù 乘风破浪 chéngfēngpòlàng

    - Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao