Đọc nhanh: 进香 (tiến hương). Ý nghĩa là: dâng hương; thắp hương; hành hương.
进香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dâng hương; thắp hương; hành hương
佛教徒、道教徒到圣地或名山的庙宇去烧香朝拜,特指从远道去的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进香
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一炷香
- một nén nhang đã đốt.
- 一束 香蕉
- Một nải chuối
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
进›
香›