Đọc nhanh: 进益 (tiến ích). Ý nghĩa là: bổ ích; tiến bộ (về mặt học thức).
进益 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bổ ích; tiến bộ (về mặt học thức)
学识修养的进步
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进益
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 学习 先进经验 , 对于 改进 工作 , 大有裨益
- học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
益›
进›