进水阀 jìn shuǐ fá
volume volume

Từ hán việt: 【tiến thuỷ phiệt】

Đọc nhanh: 进水阀 (tiến thuỷ phiệt). Ý nghĩa là: van đầu vào (Thủy điện).

Ý Nghĩa của "进水阀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

进水阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. van đầu vào (Thủy điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进水阀

  • volume volume

    - 人们 rénmen 潮水般 cháoshuǐbān 拥进 yōngjìn 体育场 tǐyùchǎng

    - người dân tràn vào sân vận động.

  • volume volume

    - 倒杯水 dàobēishuǐ 药片 yàopiàn 放进去 fàngjìnqù 溶解 róngjiě le

    - Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.

  • volume volume

    - 人像 rénxiàng 潮水 cháoshuǐ 一样 yīyàng 涌进来 yǒngjìnlái

    - người tràn vào như nước thuỷ triều lên.

  • volume volume

    - jìn 饭时 fànshí wàng le 喝水 hēshuǐ

    - Cô ấy ăn cơm mà quên uống nước.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 进餐 jìncān 血糖 xuètáng 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng huì 使 shǐ de 大脑 dànǎo 紧张 jǐnzhāng

    - Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 引进 yǐnjìn le xīn de 水稻 shuǐdào 品种 pǐnzhǒng

    - Chúng tôi đã nhập vào giống lúa mới.

  • volume volume

    - 消融 xiāoróng de xuě 水流 shuǐliú jìn le 河里 hélǐ

    - Tuyết tan chảy vào dòng sông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 引进 yǐnjìn le xīn de 水果 shuǐguǒ 品种 pǐnzhǒng

    - Chúng tôi đã nhập vào giống hoa quả mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao