Đọc nhanh: 进口部 (tiến khẩu bộ). Ý nghĩa là: Bann nhập khẩu.
进口部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bann nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进口部
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 他 对 这部 电影 赞不绝口
- Anh ấy khen không ngớt lời đối với bộ phim này.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
进›
部›