Đọc nhanh: 进出口税 (tiến xuất khẩu thuế). Ý nghĩa là: thuế xuất nhập khẩu.
进出口税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế xuất nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进出口税
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 他们 一会儿 进 一会儿 出
- bọn họ lúc thì đi ra lúc thì đi vào
- 从 窗口 递进 信去
- Đưa thư qua cửa sổ.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 第五章 进出口 监测 和 临时 措施
- Chương V Giám sát xuất nhập khẩu và các kế hoạch tạm thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
税›
进›