Đọc nhanh: 转口税 (chuyển khẩu thuế). Ý nghĩa là: Hạng mục nhập khẩu.
转口税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạng mục nhập khẩu
民国26年10月起,石码分卡对所有运输工具运载土货进出石码或途经石码者,一律开征转口税;已完纳关税、统税、矿产税或烟酒税者免征。税率按民国20年税则,从价征收7.5%,从量税约为5%。同年10月15日,漳州分卡起征进出漳州水陆货物的转口税,至民国31年4月停征。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转口税
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 所以 在 下 一个 交叉口 右转
- Vì vậy, hãy rẽ phải ở giao lộ tiếp theo.
- 我们 在 路口 左转
- Chúng tôi rẽ trái ở giao lộ.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
- 他 刚 想 开口 , 但 一 转念 , 觉得 还是 暂时 不 说 为 好
- anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
税›
转›