Đọc nhanh: 进入壁垒 (tiến nhập bích luỹ). Ý nghĩa là: Barriers to entry Rào cản gia nhập; hàng rào gia nhập.
进入壁垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Barriers to entry Rào cản gia nhập; hàng rào gia nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进入壁垒
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 他 破门而入 进 了 我 母亲 的 办公室
- Anh ta đột nhập vào văn phòng của mẹ tôi.
- 他们 进入 了 决赛
- Họ đã vào đến chung kết.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
垒›
壁›
进›