Đọc nhanh: 这种 (nghiện chủng). Ý nghĩa là: cái này, trường hợp này, loại này. Ví dụ : - 就是这种 Chính là loại này đây.. - 这种肿瘤 Loại u này. - 你得远离这种黑魔法 Bạn tránh xa loại bóng tối này.
这种 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cái này
this
- 就是 这种
- Chính là loại này đây.
✪ 2. trường hợp này
this kind of
- 这种 肿瘤
- Loại u này
✪ 3. loại này
this sort of; this type of
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这种
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 他们 种树 来 纪念 这 一天
- Họ trồng cây để kỷ niệm ngày này.
- 他 做 这种 工作 很 相宜
- anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
- 他 居然 做 了 这种 事 , 我 倒
- Anh ta lại làm chuyện như vậy, thật sự không biết nói gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
这›