这种 zhè zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【nghiện chủng】

Đọc nhanh: 这种 (nghiện chủng). Ý nghĩa là: cái này, trường hợp này, loại này. Ví dụ : - 就是这种 Chính là loại này đây.. - 这种肿瘤 Loại u này. - 你得远离这种黑魔法 Bạn tránh xa loại bóng tối này.

Ý Nghĩa của "这种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

这种 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cái này

this

Ví dụ:
  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这种 zhèzhǒng

    - Chính là loại này đây.

✪ 2. trường hợp này

this kind of

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

✪ 3. loại này

this sort of; this type of

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远离 yuǎnlí 这种 zhèzhǒng 黑魔法 hēimófǎ

    - Bạn tránh xa loại bóng tối này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这种

  • volume volume

    - 刮风 guāfēng 这种 zhèzhǒng shù jiù 容易 róngyì dào

    - Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,

  • volume volume

    - 他们 tāmen 种树 zhòngshù lái 纪念 jìniàn zhè 一天 yìtiān

    - Họ trồng cây để kỷ niệm ngày này.

  • volume volume

    - zuò 这种 zhèzhǒng 工作 gōngzuò hěn 相宜 xiāngyí

    - anh ấy làm công việc này rất thích hợp.

  • volume volume

    - cóng 接触 jiēchù de rén 来看 láikàn 这种 zhèzhǒng 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 不错 bùcuò

    - Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.

  • volume volume

    - shàng 一个 yígè néng 调出 diàochū 这种 zhèzhǒng 颜色 yánsè de rén shì 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.

  • volume volume

    - 一个 yígè 高科技 gāokējì 公司 gōngsī 居然 jūrán yòng 这种 zhèzhǒng 古董 gǔdǒng

    - một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 打击 dǎjī 这种 zhèzhǒng 造假 zàojiǎ 行为 xíngwéi 具有 jùyǒu 防伪 fángwěi 功能 gōngnéng de 全息 quánxī 商标 shāngbiāo 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.

  • - 居然 jūrán zuò le 这种 zhèzhǒng shì dào

    - Anh ta lại làm chuyện như vậy, thật sự không biết nói gì!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhè , Zhèi
    • Âm hán việt: Giá , Nghiện
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YYK (卜卜大)
    • Bảng mã:U+8FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao