Đọc nhanh: 你这杂种 (nhĩ nghiện tạp chủng). Ý nghĩa là: Đồ tạp chủng. Ví dụ : - 住手,你这杂种 Dừng tay, đồ tạp chủng
你这杂种 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ tạp chủng
- 住手 你 这 杂种
- Dừng tay, đồ tạp chủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你这杂种
- 你 这个 狗 杂种
- Đồ khốn nạn.
- 你 应该 常 使用 这种 面膜
- Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
- 住手 你 这 杂种
- Dừng tay, đồ tạp chủng
- 她 恶 这种 嘈杂 环境
- Cô ấy ghét môi trường ồn ào này.
- 你 能 不能 挤进 快车道 啊 适应 这种 生活
- Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đi vào làn đường nhanh?
- 你 干出 这种 让 别人 看不起 的 事 , 我们 全家人 的 脸 都 没 地儿 搁
- anh làm ra loại việc mà người khác coi thường, mặt mũi cả nhà chúng tôi không biết để vào đâu.
- 你 这种 软柿子 , 谁 见 了 谁 欺负 , 活该 !
- Cái loại nhu nhược như mày, gặp ai ai cũng bắt nạt, đáng đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
杂›
种›
这›