Đọc nhanh: 这末 (nghiện mạt). Ý nghĩa là: biến thể của 這麼 | 这么.
这末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 這麼 | 这么
variant of 這麼|这么 [zhè me]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这末
- 他 把 这件 事情 的 始末 对 大家 说 了 一遍
- anh ấy nói với mọi người từ đầu đến cuối của sự việc này.
- 这一 事件 的 始末 另有 专文 披露
- đầu đuôi sự kiện này còn có bài chuyên đề phát biểu khác.
- 你 能 在 本 周末 之前 背熟 这部分 吗 ?
- Bạn có thể học thuộc phần này trước cuối tuần không?
- 这个 砌末 有点 旧 了
- Phông nền này hơi cũ rồi.
- 这是 法式 第戎 芥末 糊 吗
- Đó có phải là mù tạt Dijon không?
- 这个 周末 我们 去 郊游
- Cuối tuần này chúng tôi đi dã ngoại.
- 他 这个 周末 需要 值班
- Cuối tuần này anh ấy cần phải trực.
- 这个 周末 我们 去 爬山 , 可以 吗 ?
- Cuối tuần này chúng ta đi leo núi, có được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
这›