还乡 huán xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn hương】

Đọc nhanh: 还乡 (hoàn hương). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) từ giã cuộc sống công cộng, trở về Nha.

Ý Nghĩa của "还乡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

还乡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) từ giã cuộc sống công cộng

fig. to retire from public life

✪ 2. trở về Nha

to return home

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还乡

  • volume volume

    - 告老还乡 gàolǎohuánxiāng

    - cáo lão về quê

  • volume volume

    - 一时 yīshí hái 难以 nányǐ 推定 tuīdìng 变卦 biànguà de 原因 yuányīn

    - nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.

  • volume volume

    - 递解 dìjiè 还乡 huánxiāng

    - áp giải tội phạm về quê.

  • volume volume

    - 还乡 huánxiāng 探望 tànwàng 亲人 qīnrén

    - Cô ấy trở về quê thăm người thân.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 只有 zhǐyǒu 这么 zhème liǎ rén 恐怕 kǒngpà hái 不够 bùgòu

    - Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.

  • volume volume

    - 还是 háishì 家乡 jiāxiāng cài chī 起来 qǐlai 适口 shìkǒu

    - món ăn quê nhà ăn vẫn cảm thấy ngon miệng.

  • volume volume

    - hái 以为 yǐwéi 你们 nǐmen 乡下人 xiāngxiarén

    - Tôi tưởng bạn dân dã

  • volume volume

    - 说不上 shuōbùshàng shì xiāng 多间 duōjiān měi ne 还是 háishì 城市 chéngshì měi

    - anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Hái , Huán , Xuán
    • Âm hán việt: Hoàn , Toàn
    • Nét bút:一ノ丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMF (卜一火)
    • Bảng mã:U+8FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao