返家 fǎn jiā
volume volume

Từ hán việt: 【phản gia】

Đọc nhanh: 返家 (phản gia). Ý nghĩa là: trở về Nha. Ví dụ : - 回返家乡 trở về quê hương

Ý Nghĩa của "返家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

返家 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trở về Nha

to return home

Ví dụ:
  • volume volume

    - 回返 huífǎn 家乡 jiāxiāng

    - trở về quê hương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返家

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • volume volume

    - 回返 huífǎn 家乡 jiāxiāng

    - trở về quê hương

  • volume volume

    - 毕业 bìyè 后返 hòufǎn le 家乡 jiāxiāng

    - Cô ấy sau khi tốt nghiệp đã trở về quê nhà.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一个 yígè 成功 chénggōng de 易趣 yìqù 卖家 màijiā

    - Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.

  • volume volume

    - 当年 dāngnián 流散 liúsàn 在外 zàiwài de 灾民 zāimín 陆续 lùxù 返回 fǎnhuí le 家乡 jiāxiāng

    - năm ấy, các người dân bị nạn tản mạn ở bên ngoài lần lượt quay trở về quê hương.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 返家 fǎnjiā

    - Anh ấy ngày mai trở về nhà.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 返回 fǎnhuí 家里 jiālǐ

    - Chúng ta phải trở về nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎn
    • Âm hán việt: Phiên , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHE (卜竹水)
    • Bảng mã:U+8FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao