Đọc nhanh: 这位 (nghiện vị). Ý nghĩa là: (người) này. Ví dụ : - 这位子有人吗 Ghế này đã có ai ngồi chưa?
这位 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (người) này
this (person)
- 这位 子 有人 吗
- Ghế này đã có ai ngồi chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这位
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 他 在 这个 岗位 上 工作 了 三年
- Anh ấy đã làm việc ở vị trí công việc này ba năm.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
- 他 完全 胜任 这个 职位 的 要求
- Anh ấy hoàn toàn đảm nhiệm được yêu cầu của vị trí này.
- 你 有 这样 一位 通情达理 的 父亲 , 真是 幸运
- Bạn thật may mắn có một người cha thông cảm và thông minh như vậy.
- 他 假意 笑 着 问 , 刚来 的 这位 是 谁 呢
- anh ấy vờ cười hỏi: 'ai vừa mới đến đây?'
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
这›