Đọc nhanh: 返俗 (phản tục). Ý nghĩa là: hoàn tục; trở về cõi tục, hồi tục.
返俗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn tục; trở về cõi tục
还俗
✪ 2. hồi tục
僧尼或出家的道士恢复普通人的身份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返俗
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 他们 保留 了 悠久 的 习俗
- Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.
- 飞机 掉头 返航 了
- Máy bay quay đầu trở về.
- 他 了解 当地 的 风俗人情
- Anh ấy am hiểu phong tục tập quán địa phương.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
返›