Đọc nhanh: 近影 (cận ảnh). Ý nghĩa là: Cận ảnh.
近影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cận ảnh
梁上泉 《祖母的画像》诗:“然后再把我的近影,揣在自己的胸怀。”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近影
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 你 最近 几天 在 干嘛 , 为什么 消失 得 无影无踪 的
- Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 这部 电影 最近 很火
- Bộ phim này dạo gần đây rất ăn khách.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 这部 电影 最近 很红
- Bộ phim này dạo gần đây rất phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
近›