近光灯 jìn guāng dēng
volume volume

Từ hán việt: 【cận quang đăng】

Đọc nhanh: 近光灯 (cận quang đăng). Ý nghĩa là: chùm sáng thấp (đèn pha).

Ý Nghĩa của "近光灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

近光灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chùm sáng thấp (đèn pha)

low beam (headlights)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近光灯

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 灯光 dēngguāng 特别 tèbié huǎng

    - Đèn trong phòng rất sáng.

  • volume volume

    - 信号灯 xìnhàodēng 不停 bùtíng 闪着光 shǎnzheguāng

    - Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.

  • volume volume

    - 客厅 kètīng de 灯光 dēngguāng hěn 明亮 míngliàng

    - Ánh đèn trong phòng khách rất sáng.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 灯光 dēngguāng 十分 shífēn 朗亮 lǎngliàng

    - Ánh sáng trong phòng rất sáng sủa.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 灯光 dēngguāng hěn 光明 guāngmíng

    - Ánh đèn trong phòng rất sáng.

  • volume volume

    - jiāo 戌时 xūshí 灯光 dēngguāng 变得 biànde 明亮 míngliàng le

    - Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.

  • volume volume

    - 借着 jièzhe 灯光 dēngguāng 看清 kànqīng le

    - Cô ấy dựa vào ánh đèn để nhìn rõ đường đi.

  • volume volume

    - 调整 tiáozhěng le 房间 fángjiān de 灯光 dēngguāng

    - Anh ấy chỉnh ánh sáng trong phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao