Đọc nhanh: 运输队 (vận thâu đội). Ý nghĩa là: Đội vận tải.
运输队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đội vận tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输队
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 接力 运输
- vận tải tiếp sức.
- 他 负责 运输 食品
- Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.
- 洪水 挡住 了 运输队 的 来路
- nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 当地 的 铁路运输 在 1958 年 中断 了
- Giao thông đường sắt địa phương đã bị gián đoạn vào năm 1958.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
输›
运›
队›