运输队 yùnshū duì
volume volume

Từ hán việt: 【vận thâu đội】

Đọc nhanh: 运输队 (vận thâu đội). Ý nghĩa là: Đội vận tải.

Ý Nghĩa của "运输队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

运输队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đội vận tải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输队

  • volume volume

    - 物流 wùliú 公司 gōngsī 负责 fùzé 运输 yùnshū 货物 huòwù

    - Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.

  • volume volume

    - 提升 tíshēng 设备 shèbèi bāng 矿工 kuànggōng 运输 yùnshū 重物 zhòngwù

    - Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.

  • volume volume

    - 接力 jiēlì 运输 yùnshū

    - vận tải tiếp sức.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 运输 yùnshū 食品 shípǐn

    - Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.

  • volume volume

    - 洪水 hóngshuǐ 挡住 dǎngzhù le 运输队 yùnshūduì de 来路 láilù

    - nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 运输 yùnshū 大米 dàmǐ

    - Họ đang vận chuyển gạo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 这次 zhècì de 货物运输 huòwùyùnshū

    - Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.

  • volume volume

    - 当地 dāngdì de 铁路运输 tiělùyùnshū zài 1958 nián 中断 zhōngduàn le

    - Giao thông đường sắt địa phương đã bị gián đoạn vào năm 1958.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao