Đọc nhanh: 运载量 (vận tải lượng). Ý nghĩa là: khối lượng vận chuyển.
运载量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối lượng vận chuyển
transport volume
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载量
- 载重量
- tải trọng; trọng tải.
- 载运量
- khối lượng vận tải
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 他 运动 后 大量 出汗
- Anh ấy ra nhiều mồ hôi sau khi tập thể dục.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
载›
运›
量›