Đọc nhanh: 空气吹出口 (không khí xuy xuất khẩu). Ý nghĩa là: lỗ phun không khí (Máy điều hòa).
空气吹出口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ phun không khí (Máy điều hòa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气吹出口
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 最 突出 的 表现 是 空气污染
- Biểu hiện nổi bật nhất là tình trạng ô nhiễm không khí.
- 他 呼出 一口气
- Anh ấy thở ra một hơi.
- 噗 , 一口气 吹灭 了 灯
- Phù một hơi thổi tắt đèn.
- 天气 好 , 船 可以 出口 了
- Thời tiết tốt, tàu có thể rời cảng rồi.
- 我们 出去 吸口 新鲜空气 吧
- Chúng ta đi ngoài hít một chút không khí trong lành nhé.
- 我 想 出去 猛吸 一口 新鲜 的 空气
- Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.
- 空气污染 日益严重 很多 人 外出 都 戴 上 口罩
- Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
吹›
气›
空›