Đọc nhanh: 私蒸酒 (tư chưng tửu). Ý nghĩa là: rượu lậu.
私蒸酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu lậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私蒸酒
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 蒸虾 应 加点 啤酒
- Khi hấp tôm nên thêm chút bia.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
蒸›
酒›