Đọc nhanh: 窃拟 (thiết nghĩ). Ý nghĩa là: thiết nghĩ.
窃拟 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết nghĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窃拟
- 难以 比拟
- khó so sánh
- 但放 窃听器 不难
- Nhưng loại bỏ lỗi không phải là một phần khó.
- 他拟 下午 写 作业
- Anh ấy dự định chiều nay làm bài tập.
- 他 模拟 他人
- Anh ấy phỏng theo người khác.
- 他 正在 草拟 一份 计划
- Anh ấy đang soạn thảo một kế hoạch.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 他 因为 偷窃 而 被 治罪
- Anh ta bị trị tội vì ăn cắp.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
窃›