Đọc nhanh: 迎接挑战 (nghênh tiếp khiêu chiến). Ý nghĩa là: để đáp ứng một thách thức.
迎接挑战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để đáp ứng một thách thức
to meet a challenge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎接挑战
- 我们 要 做好 预备 迎接挑战
- Chúng ta phải chuẩn bị để đương đầu với thử thách.
- 挑战 当前 , 我们 要 迎难而上
- Thử thách đang ở trước mắt, chúng ta phải vượt lên.
- 他 用 英雄 勇气 迎接挑战
- Anh ấy đón nhận thử thách bằng lòng dũng cảm anh hùng.
- 我要 走出 舒适 区 , 迎接 工作 上 的 挑战
- Tôi muốn bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, đối mặt với những thử thách trong công việc.
- 他们 愿意 接受 挑战
- Họ sẵn lòng chấp nhận thử thách.
- 我们 需要 应 接 挑战
- Chúng cần ứng phó với thử thách.
- 她 勇敢 地 接受 了 挑战
- Cô ấy dũng cảm chấp nhận thử thách.
- 他 真正 地 接受 了 挑战
- Anh ấy thực sự chấp nhận thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
挑›
接›
迎›