迎宾员 yíng bīn yuán
volume volume

Từ hán việt: 【nghênh tân viên】

Đọc nhanh: 迎宾员 (nghênh tân viên). Ý nghĩa là: Người đón khách.

Ý Nghĩa của "迎宾员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Cưới Hỏi

迎宾员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người đón khách

接待,服务员,礼仪小姐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎宾员

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 贵宾 guìbīn

    - Chào mừng quý khách

  • volume volume

    - zài 宾馆 bīnguǎn 门口 ménkǒu 迎候 yínghòu 宾客 bīnkè

    - Chờ đón tân khách trước cửa nhà khách.

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng 列队欢迎 lièduìhuānyíng 贵宾 guìbīn

    - quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 鲜花 xiānhuā 欢迎 huānyíng 贵宾 guìbīn

    - Chúng tôi dùng hoa tươi hoan nghênh khách quý.

  • volume volume

    - 特雷沃 tèléiwò 负责 fùzé 迎宾 yíngbīn

    - Tôi và Trevor là những người chào hỏi.

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 各位 gèwèi 嘉宾 jiābīn de 到来 dàolái

    - Chào mừng tất cả các vị khách.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì 议程 yìchéng 首先 shǒuxiān shì xiàng 来宾 láibīn zhì 欢迎辞 huānyíngcí

    - Lịch trình hội nghị đầu tiên là chào mừng các vị khách.

  • volume volume

    - 指导员 zhǐdǎoyuán 心里 xīnli hěn 欢迎 huānyíng de 直爽 zhíshuǎng 但是 dànshì 脸上 liǎnshàng bìng méi 露出 lùchū 赞许 zànxǔ de 表示 biǎoshì

    - trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tân
    • Nét bút:丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMC (十人一金)
    • Bảng mã:U+5BBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao