Đọc nhanh: 过户凭单 (quá hộ bằng đơn). Ý nghĩa là: Chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu).
过户凭单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过户凭单
- 单干户
- hộ làm ăn cá thể
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 办手续 的 过程 很 简单
- Quá trình làm thủ tục rất đơn giản.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
- 明天 我们 要 办 过户 手续
- Ngày mai chúng tôi phải làm thủ tục sang tên.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凭›
单›
户›
过›