Đọc nhanh: 过录 (quá lục). Ý nghĩa là: sao chép; chép lại (sang một cuốn vở khác). Ví dụ : - 从流水账过录到总账上。 Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.. - 把这三种批注用不同颜色的笔过录到一个本子上。 dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
过录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao chép; chép lại (sang một cuốn vở khác)
把一个本子上的文字抄写在另一个本子上
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 把 这 三种 批注 用 不同 颜色 的 笔 过录 到 一个 本子 上
- dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过录
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 铭文 记录 着 过往
- Chữ khắc ghi lại quá khứ.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 把 这 三种 批注 用 不同 颜色 的 笔 过录 到 一个 本子 上
- dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
过›