Đọc nhanh: 过境税 (quá cảnh thuế). Ý nghĩa là: thuế quá cảnh; thuế qua đường.
过境税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế quá cảnh; thuế qua đường
货物出口或进口,如须通过第三国国境,向第三国所缴纳的税,称为"过境税"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过境税
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 事过境迁
- thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.
- 事过境迁
- vật đổi sao dời.
- 过境税
- thuế quá cảnh.
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 这里 环境 胜过 去处
- Môi trường ở đây hơn hẳn chỗ trước kia.
- 由于 过剩 的 人力 这一 体制 使 公司 处境 不利
- Do sự dư thừa nhân lực, hệ thống này khiến cho công ty gặp khó khăn.
- 过境 人员 未经 海关 批准 , 不得 将 其 所 带 物品 留在 境内
- Nhân viên quá cảnh không được để đồ đạc trong lãnh thổ mà không có sự chấp thuận của hải quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
税›
过›