Đọc nhanh: 迂论 (vu luận). Ý nghĩa là: bay cao và ý kiến không thực tế, lập luận phi thực tế.
迂论 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bay cao và ý kiến không thực tế
high flown and impractical opinion
✪ 2. lập luận phi thực tế
unrealistic argument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂论
- 迂阔之论
- lý luận viển vông
- 迂论
- lý luận cổ hủ
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 不要 和 贱人 争论
- Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 不能 对 所有 事 一概而论
- Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
论›
迂›