Đọc nhanh: 迁飞 (thiên phi). Ý nghĩa là: di cư (của các loài chim).
迁飞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di cư (của các loài chim)
to migrate (of birds)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迁飞
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 为了 家庭 , 她 常常 迁就 丈夫
- Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迁›
飞›