Đọc nhanh: 官道 (quan đạo). Ý nghĩa là: vận làm quan; số làm quan。做官的運氣。 官運亨通 số làm quan; con đường làm quan hanh thông., đường quan.
官道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vận làm quan; số làm quan。做官的運氣。 官運亨通 số làm quan; con đường làm quan hanh thông.
✪ 2. đường quan
宽阔的道路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官道
- 这是 官道 的
- Đây là đường công cộng.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 这 条 消息 来自 官方 渠道
- Tin tức này đến từ kênh chính thức của chính phủ.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 你 知道 验尸官 是 怎么 处理
- Bạn có biết nhân viên điều tra làm gì không
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
道›