官道 guān dào
volume volume

Từ hán việt: 【quan đạo】

Đọc nhanh: 官道 (quan đạo). Ý nghĩa là: vận làm quan; số làm quan。做官的運氣官運亨通 số làm quan; con đường làm quan hanh thông., đường quan.

Ý Nghĩa của "官道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

官道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vận làm quan; số làm quan。做官的運氣。 官運亨通 số làm quan; con đường làm quan hanh thông.

✪ 2. đường quan

宽阔的道路

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官道

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 官道 guāndào de

    - Đây là đường công cộng.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - zhè tiáo 消息 xiāoxi 来自 láizì 官方 guānfāng 渠道 qúdào

    - Tin tức này đến từ kênh chính thức của chính phủ.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường bao quanh

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 验尸官 yànshīguān shì 怎么 zěnme 处理 chǔlǐ

    - Bạn có biết nhân viên điều tra làm gì không

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao