Đọc nhanh: 达理 (đạt lí). Ý nghĩa là: đạt lý.
达理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạt lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达理
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 她 知书达理
- Cô ấy thông thư văn hiểu lý lẽ.
- 清晰 地 表达 或 呈现 的 ; 容易 理解 的
- Dễ hiểu và truyền đạt rõ ràng; dễ dàng hiểu được.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 处理 事情 不能 急躁 否则 欲速不达
- Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.
- 他 是 个 通情达理 的 人
- Anh ấy là người hiểu chuyện.
- 语言 交流 是 学习 语言 的 关键 , 帮助 我们 理解 和 表达思想
- Giao tiếp ngôn ngữ là chìa khóa trong việc học ngôn ngữ, giúp chúng ta hiểu và diễn đạt suy nghĩ.
- 销售 经理 负责 制定 销售策略 并 领导 团队 达成 销售 目标
- Quản lý bán hàng chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược bán hàng và lãnh đạo đội ngũ để đạt được mục tiêu bán hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
理›
达›