Đọc nhanh: 达特茅斯 (đạt đặc mao tư). Ý nghĩa là: Dartmouth (địa danh). Ví dụ : - 你上达特茅斯? Bạn đến Dartmouth?
✪ 1. Dartmouth (địa danh)
Dartmouth (place name)
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达特茅斯
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
特›
茅›
达›