Đọc nhanh: 达拉特 (đạt lạp đặc). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Dalad ở Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông.
达拉特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Dalad ở Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông
Dalad banner in Ordos 鄂爾多斯|鄂尔多斯 [E4 ěr duō sī], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达拉特
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
特›
达›