Đọc nhanh: 达沃斯 (đạt ốc tư). Ý nghĩa là: Davos (khu nghỉ mát trượt tuyết Thụy Sĩ), Diễn đàn kinh tế thế giới Davos (WEF).
✪ 1. Davos (khu nghỉ mát trượt tuyết Thụy Sĩ)
Davos (Swiss ski resort)
✪ 2. Diễn đàn kinh tế thế giới Davos (WEF)
Davos world economic forum (WEF)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达沃斯
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
沃›
达›