Đọc nhanh: 达州 (đạt châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Dazhou ở Tứ Xuyên. Ví dụ : - 佛罗里达州水族箱的销售记录 Bán cá cảnh ở Florida.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Dazhou ở Tứ Xuyên
Dazhou prefecture-level city in Sichuan
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达州
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
达›